STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
2 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
3 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
4 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
5 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | 300mil SOIC/SOP/SO package with 16-pins | Slovakia/ Slovakia |
6 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
| | | Mỹ/ USA |
7 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
8 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
9 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
10 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
11 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| | 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
12 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| | 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
13 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
14 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | EZ Dupe | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
15 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
16 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
17 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
18 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
19 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
20 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
21 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| | 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
22 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| | 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
23 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| | 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
24 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
25 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
26 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
27 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
| | | Nhật Bản/Japan |
28 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
29 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Nhật Bản/Japan |
30 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
31 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit |
| | | Nhật Bản/Japan |
32 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
33 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
34 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
35 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
36 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
37 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
38 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
39 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
40 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
41 | HI-LO System Research Co., Ltd. | HI-LO Systems | | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
| | | Đài Loan/Taiwan |
42 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | Hilosystems | | Discontinued | device list |
| | 48/56 | Đài Loan/ Taiwan |
43 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
| ALL-200G | 56 x 8 sites | Đài Loan/ Taiwan |
44 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | Hilosystems | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
| ALL200 | 56 | Đài Loan/ Taiwan |
45 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| | The only universal gang programmer that supports UFS devices | Đài Loan/ Taiwan |
46 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | Hilosystems | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
| | 2500 UPH with 4 pick & place nozzles; 4 units of ALL-200G or ALL-300G; supports up to 64 sockets; Supports tray / tape / tube | Đài Loan/ Taiwan |
47 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | | Chân đế chipset BGA |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
48 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | iFORCOM KYOEI | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
| | MÃ SẢN PHẨM: ISP-310A (Không có thẻ SD); ISP-310B (Hỗ trợ thẻ SD) | Nhật Bản/ Japan |
49 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | Infineon | | | DAP miniWiggler V3.1 |
| | KIT USB DEBUGGER | Mỹ/ USA |
50 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
| | | Mỹ (USA)/USA |