STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |
2 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
3 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp trình In-Circuit |
| | | Nhật Bản/Japan |
4 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
5 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Nhật Bản/Japan |
6 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
7 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | Engineering Tool for SPI NOR/ NAND/ EEPROM | Đài Loan/ Taiwan |
8 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
| | | Nhật Bản/Japan |
9 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
10 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
11 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
12 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
14 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
15 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
16 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
17 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
18 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
19 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/ Japan |
20 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
21 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
22 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
23 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
24 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
25 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
| | | Nhật bản/ Japan |
26 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
| | MÃ SẢN PHẨM: ISP-310A (Không có thẻ SD); ISP-310B (Hỗ trợ thẻ SD) | Nhật Bản/ Japan |
27 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | Máy nạp rom liền bo mạch |
| | Support SPI Octal. NOR Flash, SPI NOR Flash, and SPI NAND Flash | Đài Loan/ Taiwan |
28 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
| | ICP Programming, Socket adaptor programming | Đài Loan/ Taiwan |
29 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
30 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
31 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
32 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
33 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
34 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
35 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | máy nạp on-board |
| Programming for C2000 Series MCUs (core: ARM, C28x) | Interface Type: RS-232, USB; connect up to 8pcs of the target boards throw JTAG connectors. | Mỹ/ USA |
36 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | | Trung Quốc/ China |
37 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | Máy nạp Gang 8 sites |
| | | Nhật Bản/ Japan |
38 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
39 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
40 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | LEAP | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
42 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy khắc laser tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
43 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
44 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
| | TMS320 Series series Debugger, Emulator, Programmer (In-Circuit/In-System) | |
45 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | Min. pitch: 0.35mm. Pogo pin, ICT test probe, High frequency test probe, Solar panel test probe | Trung Quốc/ China |
46 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
47 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
48 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
49 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
50 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |