STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
2 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
3 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| | 18GB/min; 3,7,11 targets | Đài Loan/ Taiwan |
4 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
5 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
6 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~36 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
7 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| | 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
8 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| | 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
9 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
10 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
11 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
12 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
13 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
14 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
15 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
16 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
17 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| | 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
18 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| | 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
19 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| | 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
20 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
| | 1 to 5 (PE600) | Đài Loan/ Taiwan |
21 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | Engineering Tool for SPI NOR/ NAND/ EEPROM | Đài Loan/ Taiwan |
22 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | | | Bút sơn công nghiệp |
| Hộp 12 chiếc | | Việt Nhật |
23 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors .050 One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
24 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | | | |
| | Kiểm tra ICT, FCT, MPU (IC) | Việt Nam/ Vietnam |
25 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | | | |
| | Kiểm tra Short-Open trước nạp chip, Nạp ISP chip trên mạch, kiểm tra chức năng mạch sau nạp | Việt Nam/ Vietnam |
26 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors 1.00 mm Single Row One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
27 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
28 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
29 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Phạm vi phun keo: 300x300x100mm, tốc độ max 500mm/s, độ chính xác 0.02mm, lượng keo Min. 0.1ml, dung tích keo 5L; nguồn 220VAC | Việt Nam/ Vietnam |
30 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
31 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
32 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
| | 144 | Trung Quốc/ China |
33 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
34 | SKU ISP Header 01 | | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
| | XELTEK (USA) | Trung Quốc/ China |
35 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
| | 48 pin-driver | Trung Quốc/ China |
36 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | | ngừng sản xuất |
| | 48 | Trung Quốc/ China |
37 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng | Trung Quốc/ China |
38 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | | Trung Quốc/ China |
39 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | | | Đế nạp Xeltek |
| | Hàng XELTEK (USA). | Trung Quốc/ China |
40 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
| | | Trung Quốc/ China |
41 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
42 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
43 | GX0001 Socket Adapter | | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | | Trung Quốc/ China |
44 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | | | Kim test chất lượng cao |
| | Min. pitch: 0.35mm. Pogo pin, ICT test probe, High frequency test probe, Solar panel test probe | Trung Quốc/ China |
45 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
46 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
47 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
48 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
49 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
50 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |