STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| | Trung Quốc/ China |
2 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| | Trung Quốc/ China |
3 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| | Trung Quốc/ China |
4 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| | Trung Quốc/ China |
5 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | Trung Quốc/ China |
6 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| | Trung Quốc/ China |
7 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | Trung Quốc/ China |
8 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
| | Đài Loan/ Taiwan |
9 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
| | Mỹ/USA |
10 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | | Tải điện tử DC |
| | Trung Quốc/ China |
11 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
| | Trung Quốc/ China |
12 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
| | Trung Quốc/ China |
13 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
| | Trung Quốc/ China |
14 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | Trung Quốc/China |
15 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | Trung Quốc/China |
16 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | | Nguồn AC khả trình |
| | Trung Quốc/ China |
17 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | |
| | Taiwan/Đài Loan |
18 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
19 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
| | Taiwan/Đài Loan |
20 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| | Trung Quốc / China |
21 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
| | Trung Quốc/ China |
22 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
| | Trung Quốc/ China |
23 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
| | Trung Quốc/ China |
24 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
| | Trung Quốc/ China |
25 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
| | Trung Quốc/ China |
26 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | | |
| | Taiwan/Đài Loan |
27 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | | Máy phân tích công suất điện |
| | Taiwan/Đài Loan |
28 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | | |
| | Taiwan/Đài Loan |
29 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | | |
| | Taiwan/Đài Loan |
30 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
| | LB Nga/ Russia |
31 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
| | LB Nga/ Russia |
32 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
| | Trung Quốc/ China |
33 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | | tương đương Keysight 6813B |
| | Trung Quốc/ China |
34 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
| | LB Nga/ Russia |
35 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
| | LB Nga/ Russia |
36 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) |
| | LB Nga/ Russia |
37 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
| | Trung Quốc/ China |
38 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | | Công suất 30-3000W |
| Single-channel low-profile AC/DC converters | Nga/ Russia |
39 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | | Công suất 5000W |
| Reliable universal AC/DC converters | Nga/ Russia |
40 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | | Công suất 4kW~30kW |
| | Nga/ Russia |
41 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | | Bộ tải điện tử |
| | Trung Quốc/China |
42 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
| | China/Trung Quốc |
43 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
44 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
45 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
46 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
47 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
48 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
49 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
50 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |