STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
| 0.01~24kW | Trung Quốc/ China |
2 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | | | tương đương Keysight 6813B |
| 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
3 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | | | Tải điện tử DC |
| | Trung Quốc/ China |
4 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
| Rated Voltage 115/250VAC, Climatic Category 25/085/21 | Trung Quốc/ China |
5 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
| | Trung Quốc/ China |
6 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| | Trung Quốc/ China |
7 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
| | Trung Quốc/ China |
8 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
| Đầu vào 220V AC; một kênh ra max. 15V, 3A và một cổng ra 5V @ 2.1A; kiểu hiển thị kim, điều chỉnh tuyến tính | Trung Quốc/ China |
9 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | | | Nguồn AC khả trình |
| | Trung Quốc/ China |
10 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
| Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) | Đài Loan/ Taiwan |
11 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
| 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia |
12 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
| | China/Trung Quốc |
13 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | | | Máy phân tích công suất điện |
| | Taiwan/Đài Loan |
14 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
| -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia |
15 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
| Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input | Đài Loan/ Taiwan |
16 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | | | Công suất 5000W |
| Tuỳ model: công suất 5000W, nguồn cấp 220 / 380VAC, đầu ra 30~350V DC, hiệu suất 50-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
17 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | | | Công suất 4kW~30kW |
| Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
18 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | | | Công suất 30-3000W |
| Tuỳ model: đơn kênh, công suất 30-3000W, hiệu suất 82~95%, áp vào 115/ 220/ 380VAC, áp đầu ra 5~60V DC; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
19 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
20 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
21 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
22 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
23 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
24 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
25 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
26 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
27 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
28 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
29 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
30 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
31 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
32 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | Taiwan/Đài Loan |
33 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| 500V, 40A | Trung Quốc/ China |
34 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| | Trung Quốc/ China |
35 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
| 0~240V @ 0~260A | Trung Quốc/ China |
36 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | | | Bộ tải điện tử |
| | Trung Quốc/China |
37 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China |
38 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
39 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
40 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
| | Taiwan/Đài Loan |
41 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | | | Bộ nguồn khả trình |
| 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW | Trung Quốc/China |
42 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | | | Bộ nguồn khả trình |
| | Trung Quốc/China |
43 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
| +/-25V@1A và +6V@5A | Trung Quốc/ China |
44 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| | Trung Quốc/ China |
45 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
| | Trung Quốc/ China |
46 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| | Trung Quốc / China |
47 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
| 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China |
48 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
| | Trung Quốc/ China |
49 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
| 24V@3A | Trung Quốc/ China |
50 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
| | Mỹ/USA |