| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | 1 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | | | Bộ kiểm tra lực | | | 2 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | | | | | | 3 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | | | | | | 4 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | | | | | | 5 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | | | | | Máy đo lực xoắn | 6 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | | | | | | 7 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | | | | | | 8 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | | | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | | 9 | Compact Desktop Printers | | | | Máy in | | | 10 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm đa chức năng với màn hình LCD | | | 11 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | | | | | | | 12 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | | | | | | | 13 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | | | | | | 14 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | | | | | | 15 | RY-PM300 Optical Power Meter | | | | | | | 16 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | | | | | | 17 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | | | | | | 18 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | | | | | | 19 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | | | | | | 20 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | | | | | | 21 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | | | | | | 22 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | | | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI | | | 23 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | | | Robot tự hành, Xe tự hành | | | 24 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | | | | | | | 25 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm | | | 26 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại | | 1-500X, 4-50cm | 27 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | | | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 | | | 28 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay | | 1-600X, 1.5+cm | 29 | Electronic Temperature Control | | | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử | | | 30 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | | | Máy trộn ly tâm [Loại chân không] | | | 31 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh | | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB | 32 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | | | Vòi Xoáy Vortex | | | 33 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn | | | 34 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | | | Thiết bị Thổi Khí ion | | | 35 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | | | Súng Hơi Ion Hoá | | | 36 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. | | | 37 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. | | | 38 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | | | Bộ lọc khí nén | | | 39 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | | | Bộ điều chỉnh áp suất | | | 40 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | | | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn | | | 41 | USB 2.0 Loopback Plugs | | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 | | | 42 | USB 3.0 Loopback Plugs | | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 | | | 43 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x | | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc | 44 | Rigid Flex Hose | | | | Ống Flex cứng | | | 45 | Swivels Đầu xoay | | | | đầu xoay | | | 46 | Manual Valves | | | | Van thủ công | | | 47 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | | | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học | | | 48 | Muffler for Vortex Tubes Bộ giảm âm cho đầu thổi khí nén | | | | Bộ giảm thanh cho ống xoáy | | | 49 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier | | | 50 | Magnetic Base | | | | Cơ sở từ tính | | |
Chọn trang: 1 2 3 4 5 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|