STT | | | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | |
| | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
2 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
3 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China |
4 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | |
| | Thiết bị SMT | Trung Quốc/ China |
5 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
6 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
7 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
8 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
9 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | |
| | | Trung Quốc/China |
10 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | |
| | Lead forming; Punch type for aligning leads | Đài Loan/ Taiwan |
11 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | |
| | | Trung Quốc/ China |
12 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | Ren Thang | | |
| | Lead cutting | Đài Loan/Taiwan |
13 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | |
| | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type | Trung Quốc/China |
14 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China |
15 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | |
| | High frequency AC ion air blower | Trung Quốc/China |
16 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | |
| | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China |
17 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan | Trung Quốc/ China |
18 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | |
| | | Trung Quốc/China |
19 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator | Trung Quốc/China |
20 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
21 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
22 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
| | | Trung Quốc/China |
23 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | |
| | | Việt Nam |
24 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | |
| | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only | Trung Quốc/China |
25 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | |
| | | Trung Quốc/China |
26 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số | Trung Quốc/ China |
27 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | |
| | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch | Trung Quốc/China |
28 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | |
| | ion air nozzle induction type, high tech | Trung Quốc/China |
29 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China |
30 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc | Trung Quốc/ China |
31 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | |
| | | Trung Quốc/China |
32 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
33 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
34 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | |
| | | Mỹ/USA |
35 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China |
36 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
37 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
38 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
39 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất |
| | | Trung Quốc/ China |
40 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | |
| | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China |
41 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
42 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
43 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
44 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | |
| | Chip counter | Trung Quốc/ China |
45 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
46 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
47 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
48 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | RKENS | | |
| | Air Pressure: 4-6KG/CM2, 220V/110VAC; 8000-12000pcs/hour; LED, electrolytic capacitor, capacitor, triode, etc | Trung Quốc/China |
49 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
50 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |