STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động |
|
2 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
3 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | Zhuomao | | | Máy đếm chip kiểu X-Ray |
|
4 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | FAITHFUL | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
|
5 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
6 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
|
7 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
8 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | Climatest Symor | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
|
9 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | GDK | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
|
10 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | FAITHFUL | | | Tủ sấy |
|
11 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | YAKO | | | 2-phase Stepper Driver |
|
12 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
13 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
|
14 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | ARRAY | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
|
15 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
|
16 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
|
17 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
|
18 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
19 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | WROBOT | | | Động cơ Servo |
|
20 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda |
|
21 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
22 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
|
23 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
|
24 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
|
25 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
|
26 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
27 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
28 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
29 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
30 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
31 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
|
32 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
33 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
34 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
35 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
36 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
37 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
38 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
39 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
40 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | |
|
41 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
|
42 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
43 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
44 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
45 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
46 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
47 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
48 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
49 | AD-880M | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
50 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | ARCH | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
51 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
52 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học |
|
53 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | QY | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
54 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
55 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
56 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
57 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
58 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
59 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
60 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
61 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
|
62 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
63 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | ATTEN | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
|
64 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
65 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
|
66 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | ASLI | | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
|
67 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
68 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
69 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
70 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
71 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
72 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | ATTEN | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
|
73 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | ATTEN | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
74 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | ATTEN | | | Máy khò AT850D |
|
75 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | ATTEN | | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
|
76 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | ATTEN | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
77 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | ATTEN | | | Máy hàn + khò AT858D |
|
78 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
|
79 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | ATTEN | | có hàng demo (220V) | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
|
80 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | ATTEN | | | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
|
81 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
|
82 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | 1CLICKSMT | | | Máy hàn nhúng tự động |
|
83 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
84 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
85 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
86 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
87 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | Bakon | | | Máy hàn không chì cao tần |
|
88 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | Bakon | | | Máy hàn cao tần không chì |
|
89 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | Bakon | | | Máy hàn |
|
90 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | Bakon | | | Máy hàn mini màn hình số |
|
91 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | Bakon | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
|
92 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | Bakon | | | Máy hàn tần số cao |
|
93 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | Bakon | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
|
94 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | Bakon | | | |
|
95 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 |
|
96 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | Bakon | | | Máy khò BK861 |
|
97 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | Bakon | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
|
98 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
|
99 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ |
|
100 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | Bakon | | | Mỏ hàn mini |
|