| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | Giá để reel | | | |
| | | | 2 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | |
| https://www.youtube.com/watch?v=zHGOYdYsPYg | | China/Trung Quốc | 3 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | |
| https://youtu.be/tvIURqGSAUs | | China/Trung Quốc | 4 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW | Trung Quốc/China | 5 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | |
| | | Trung Quốc/China | 6 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | |
| | | Trung Quốc/China | 7 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | |
| | Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) | Đài Loan/ Taiwan | 8 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | |
| | Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input | Đài Loan/ Taiwan | 9 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
| | 500V, 40A | Trung Quốc/ China | 10 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
| | | Trung Quốc/ China | 11 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | |
| | +/-25V@1A và +6V@5A | Trung Quốc/ China | 12 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | |
| | | Trung Quốc/ China | 13 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China | 14 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
| | 0~240V @ 0~260A | Trung Quốc/ China | 15 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | |
| | | Mỹ/USA | 16 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | |
| | | China/Trung Quốc | 17 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | |
| | | Trung Quốc/China | 18 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | |
| | | Trung Quốc/China | 19 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc / China | 20 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series | Trung Quốc/ China | 21 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc/ China | 22 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | |
| | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không | Trung Quốc/ China | 23 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China | 24 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China | 25 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China | 26 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc/ China | 27 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China | 28 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc/ China | 29 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | |
| | 1000W; 100-480°C | Trung Quốc/ China | 30 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | |
| | 150W; 150-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/ China | 31 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | |
| | 200W; 150-480°C; 2 kênh | Trung Quốc/China | 32 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | |
| | 150W; 250-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/China | 33 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | |
| | 900W; 100-500°C | Trung Quốc/ China | 34 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc/ China | 35 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | |
| | 50W; 200~500°C; quad-wire ceramic heater; 900M series solder tip. | Trung Quốc/ China | 36 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | |
| | rộng 3.5mm; dài 1.5m | Trung Quốc/ China | 37 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc/ China | 38 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | |
| | 60W | Trung Quốc/ China | 39 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | |
| | 60W | Trung Quốc/ China | 40 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | |
| | 130W; 150~480℃ | Trung Quốc/ China | 41 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | |
| | 100~480°C; 550W; AC 220V/50Hz; LED Display | Trung Quốc/ China | 42 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | |
| | 100-500°C | Trung Quốc/China | 43 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | |
| | Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ | Trung Quốc/ China | 44 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) | Trung Quốc/ China | 45 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | |
| | thủ công; dài 33 cm | Trung Quốc/ China | 46 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | |
| | hộp 35g | Trung Quốc/ China | 47 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc/ China | 48 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | |
| | T9100-0.5I (conical, sharp) | Trung Quốc/ China | 49 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc/ China | 50 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | |
| | rộng 2.0mm; dài 1.5m | Trung Quốc/ China |
Chọn trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|