| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | |
| | 22kW | Trung Quốc/ China | 2 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | |
| | | Trung Quốc | 3 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | |
| | tự động; Max 5.65kW | Trung Quốc/ China | 4 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | |
| | tự động; Max 6.15kW | Trung Quốc/ China | 5 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | |
| | | Trung Quốc/ China | 6 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | |
| | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China | 7 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | |
| | | Trung Quốc/China | 8 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | |
| | Mini SMT, Mounter | Trung Quốc/ China | 9 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China | 10 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | |
| | PCB Separator for SMT Production line, máy cắt tách PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China | 11 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | |
| | | Trung Quốc/China | 12 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | |
| | | Trung Quốc/China | 13 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | |
| | | Trung Quốc/China | 14 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | |
| | | Trung Quốc/ China | 15 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | |
| | | Trung Quốc/China | 16 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | |
| | | Trung Quốc/China | 17 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | |
| | | Trung Quốc/ China | 18 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | |
| | | Trung Quốc/ China | 19 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | |
| | YS-100 / YS-120 / YS-160 | Trung Quốc/China | 20 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | |
| | | Trung Quốc/China | 21 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | |
| | 150W; 80~480℃ | Trung Quốc/ China | 22 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | |
| | | Trung Quốc/ China | 23 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | |
| | | Trung Quốc/ China | 24 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | |
| | dạng súng; 230V; 140W | Anh Quốc/ UK | 25 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | |
| | | Trung Quốc/ China | 26 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | |
| T0050500299 | | Mêhicô/ Mexico | 27 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | |
| | | Trung Quốc/China | 28 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | |
| | | Trung Quốc/China | 29 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | |
| | | Trung Quốc/China | 30 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | |
| | -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia | 31 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | |
| | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia | 32 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | |
| | Output power 3-100W | LB Nga/ Russia | 33 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch | LB Nga/ Russia | 34 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | |
| | Output 340/ 500W | LB Nga/ Russia | 35 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | |
| | | China/Trung Quốc | 36 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | |
| | | Trung Quốc/China | 37 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China | 38 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China | 39 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China | 40 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/China | 41 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China | 42 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | |
| | | Nhật Bản/Japan | 43 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 44 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 45 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 46 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 47 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 48 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | |
| | | Trung Quốc/ China | 49 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China | 50 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | |
| | 80W ceramic, heater 24V | Nhật Bản/ Japan |
Chọn trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|