STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | |
1 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera | | Chip mounter |
2 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học | | |
3 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch stencil | | Metal mask stencil, SMT |
4 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S | | |
5 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A | | 500V, 40A |
6 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A | | |
7 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD | https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) |
8 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A | | |
9 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động | | |
10 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | | Máy đếm chip dán | | |
11 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) | SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA |
12 | AD-880M | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | | |
13 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer | | 5-50% RH; 386L-1170L |
14 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB | | Lead cutting |
15 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | | Máy khò AT850D | | |
16 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda | | |
17 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số | | |
18 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | | |
19 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động | | |
20 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC | | |
21 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD | | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không |
22 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | | Máy đếm linh kiện SMD | | |
23 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) | HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine |
24 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) | HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting |
25 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt | | |
26 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) | | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm |
27 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A | | 150W: 0~30V, 0~5A |
28 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh | | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution |
29 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA | | |
30 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A | TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A |
31 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 | | tự động; Max 5.65kW |
32 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station | | 1000W; 100-480°C |
33 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp | | 150W; 150-480°C; 1 kênh |
34 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp | | 200W; 150-480°C; 2 kênh |
35 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp | | 150W; 250-480°C; 1 kênh |
36 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko | | |
37 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) | | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. |
38 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | | | | |
39 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động | | Basic/ Professional/ Customized |
40 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) | | |
41 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn | | 14W |
42 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) | | Room temperature~350℃ |
43 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | | |
44 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | | 55 ± 5% RH |
45 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | | |
46 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator | | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L |
47 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature | | Tự động |
48 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system | | điều khiển thủ công, 4800W |
49 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) | | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet |
50 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | | |