STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | | |
| | |
2 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | | | |
| | Stencil, SMT |
3 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | WATERUN | | | |
| | Cutting Width 8-80mm |
4 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | BROOKFIELD AMETEK | | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... |
5 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | Bakon | | | |
| | |
6 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | |
| | |
7 | Thiếc hàn TS-638500 | ATTEN | | | |
| | |
8 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | Zhuomao | | | |
| | |
9 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | IDRC | | | |
| | |
10 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | IDRC | | | |
| | |
11 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | IDRC | | | |
| | |
12 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | Biuged | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) |
13 | Giá để reel | | | | |
| | |
14 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | ETS | | | |
| | |
15 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | TOTECH | | | |
| | 3 vạch (5-15%) |
16 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | JBC | | | |
| | |
17 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
| | |
18 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series |
19 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | YAKO | | | 2-phase Stepper Driver |
| | DC12~40V |
20 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter |
21 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | YIRONG (Đài Loan) | | | Air Spare Part Forming Machine |
| | |
22 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle |
23 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | KESD | | | Anti Static Air Nozzle |
| | ion air nozzle induction type, high tech |
24 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | HEDA | | | Automactic soldering machine |
| | |
25 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
| | |
26 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn GF-SL-HT |
| | |
27 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | Puhui | | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
| | |
28 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | |
29 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer |
30 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | JEKEN | | | Bể siêu âm |
| | |
31 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | ATTEN | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
| | |
32 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch |
33 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
| | 150 Watts, 30 Volts, 5 Amps |
34 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
| | Output 340/ 500W |
35 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) |
| | Output power 3-100W |
36 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | Artesyn | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
| | |
37 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | ARRAY | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
| | 24V@3A |
38 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
| | |
39 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | ATTEN | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) |
40 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| | |
41 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
| | |
42 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| | |
43 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | ARRAY | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
| | +/-25V@1A và +6V@5A |
44 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW |
45 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | |
46 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | IDRC | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
| | |
47 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A |
48 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| | 150W: 0~30V, 0~5A |
49 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution |
50 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | APM | | | Bộ tải điện tử |
| | |