STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn |
2 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter |
3 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | WROBOT | | | Động cơ Servo |
| | |
4 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | Bakon | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
| | |
5 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
| | |
6 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
| | điều khiển thủ công, 4800W |
7 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | Weller | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
| | dạng súng; 230V; 140W |
8 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
| | Heat-resusran Temp.: 300°C. PCB slots: 50pcs. Side panel slot depth: 3.5mm width:7.5mm pitch:10mm |
9 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | TONGHUI | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
| | 0.01~24kW |
10 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | TONGHUI | | | tương đương Keysight 6813B |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A |
11 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
| | |
12 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion |
| | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch |
13 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | Bakon | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
| | 700W; khò 100-500°C; hàn 200-480°C |
14 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | MSENG | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
| | |
15 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
| | |
16 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | REGENI | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
| | |
17 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
| | |
18 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
| | |
19 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | |
20 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance; 18/310W |
21 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | Transforming Technologies (Mỹ) | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | 220VAC; 10V balance |
22 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | QUICK | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance, 20W |
23 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | KESD | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan |
24 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
| | 0~350℃ |
25 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
| T0050206399 | |
26 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
| | |
27 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
| | |
28 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
| | |
29 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | KESD | | | Thanh thổi khí Ion |
| | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type |
30 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | Climatest Symor | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
| Temperature control: RT+10°C ~ +200°C / 250°C; capacities range from 20L to 960L | Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C |
31 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt |
| | |
32 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
| DXU-1001A | |
33 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA |
34 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet |
35 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-416CA | |
36 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet |
37 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không |
| | |
38 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to |
| | |
39 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
40 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
41 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
42 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
43 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
44 | AD-880M | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
45 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
46 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
47 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH |
48 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
49 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
50 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |