STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | |
1 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | | |
2 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn | | |
3 | Giá để reel | | | | | | | |
4 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất | | dạng súng; 230V; 140W |
5 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 | | LT KN series: knife style, Ø 2,0 mm (for WXP 80/ WP 80/ WSP 80 Soldering Iron) |
6 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động | | |
7 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động | | |
8 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động | | |
9 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine | | |
10 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện | | |
11 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) | | |
12 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | | Máy hàn nhúng tự động | https://www.youtube.com/watch?v=zHGOYdYsPYg | |
13 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | | Máy phun flux cho hàn nhúng | https://youtu.be/tvIURqGSAUs | |
14 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động | | |
15 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động | | |
16 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động | | |
17 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | | Máy in kem hàn bán tự động | | |
18 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát | | |
19 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện | | Humidity control range: 1-10%RH |
20 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 | | chisel tip long, Ø 3,2 mm |
21 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 | | conical (round slim); Ø 0.2 mm |
22 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N | | Straight Chisel |
23 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 | | round sloped 45°, long, Ø 4,0 mm |
24 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S | | |
25 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S | | |
26 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-i310 | | |
27 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | REGENI | | | BK-510 trạm hàn chipset | | |
28 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Trạm hàn BK-I330AIR | | |
29 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F | | |
30 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt | | |
31 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng | | Output 6~60W; kiểu DIP, inch |
32 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC | | -60~+125°C; Output 0.06~20A |
33 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) | | Output 340/ 500W |
34 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter | | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz |
35 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) | | Output power 3-100W |
36 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C | | Copper soldering tip |
37 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) | T0050500299 | |
38 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C | T0050206399 | |
39 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 | | Copper soldering tip |
40 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 | | Cutting tip |
41 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip | | |
42 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip | | |
43 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn GF-SL-HT | | |
44 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều | | |
45 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | | | | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... |
46 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động | | |
47 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng | | |
48 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn băng tải 1800HT | | |
49 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn GF-120HT | | |
50 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT | | |