STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
2 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| SMT ESD Magazine Rack antistatic | Heat-resusran Temp.: 85-125°C. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
3 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | | |
| | |
4 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW |
5 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | |
6 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Automactic soldering machine |
| | |
7 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | | PCB separator |
| | |
8 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | | Nguồn AC khả trình |
| | |
9 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray |
10 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray |
11 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray |
12 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
| | Taping machine |
13 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | |
14 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | |
15 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
| | |
16 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) |
17 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
| | |
18 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
| | V-cut, V cut |
19 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB |
| | V cut, v-cut |
20 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | | Máy cắt tách PCB |
| | |
21 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
| | Heat-resusran Temp.: 300°C. PCB slots: 50pcs. Side panel slot depth: 3.5mm width:7.5mm pitch:10mm |
22 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | |
| | |
23 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay |
| | |
24 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | | | PCB Rack |
| | |
25 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | |
26 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm |
27 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
| | hộp 35g |
28 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
| | T9100-0.5I (conical, sharp) |
29 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | | |
| | |
30 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| | rộng 2.0mm; dài 1.5m |
31 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 21 cm |
32 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm |
33 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | | Quạt thổi ion |
| | High frequency AC ion air blower |
34 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | | Quạt thổi khử ion |
| | |
35 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
| | |
36 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | | Quạt thổi ion |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell |
37 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | | Ionizing air gun |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator |
38 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box |
39 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box |
40 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
| | Chip mounter |
41 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
| | Chip mounter |
42 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | | Anti Static Air Nozzle |
| | ion air nozzle induction type, high tech |
43 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) |
44 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | | Mini Ion Air Blower |
| | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only |
45 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion |
| | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch |
46 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
| | |
47 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | | Máy cắt ống co |
| | |
48 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | | | Náy hàn |
| | |
49 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn không chì cao tần |
| | |
50 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| | |