STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
| | | Trung Quốc/China |
2 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ |
| | | Trung Quốc/China |
3 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
| | | Trung Quốc/China |
4 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
| | | Trung Quốc/China |
5 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
6 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | FAITHFUL | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
| | | Trung Quốc/China |
7 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
| | | Trung Quốc/China |
8 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không |
| | | Trung Quốc/China |
9 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to |
| | | Trung Quốc/China |
10 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
11 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay |
| | | Trung Quốc/China |
12 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | FAITHFUL | | | Tủ sấy |
| | | Trung Quốc/China |
13 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật |
| | | Trung Quốc/China |
14 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | FAITHFUL | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| | Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. | Trung Quốc/China |
15 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | JEKEN | | | Bể siêu âm |
| | | Trung Quốc/China |
16 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
| | | Trung Quốc/China |
17 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | WENZHAN | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
| | First rotation 1400RPM, second 400RPM | Trung Quốc |
18 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
19 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
20 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
21 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động |
| | | Trung Quốc/China |
22 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| | | Trung Quốc/China |
23 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| | | Trung Quốc/China |
24 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| | | Trung Quốc/China |
25 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | IDRC | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
26 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | YIRONG (Đài Loan) | | | Air Spare Part Forming Machine |
| | | Trung Quốc/China |
27 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | IDRC | | | Máy phân tích công suất điện |
| | | Taiwan/Đài Loan |
28 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | IDRC | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
29 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | IDRC | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
30 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| | | China/Trung Quốc |
31 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | Biuged | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) | Trung Quốc/ China |
32 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | ASLI | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
| | | Trung Quốc/China |
33 | Giá để reel | | | | |
| | | |
34 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | | China |
35 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
36 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
37 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch | LB Nga/ Russia |
38 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | ETS | | | |
| | | Trung Quốc |
39 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt |
| | | Trung Quốc/ China |
40 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | TOTECH | | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China |
41 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
42 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
| | 80W | Trung Quốc/ China |
43 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | Puhui | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | 1.2m chip monuter | Trung Quốc/ China |
44 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) | Trung Quốc/ China |
45 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | ATTEN | | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) | Trung Quốc/ China |
46 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) | Trung Quốc/ China |
47 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
| | T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) | Trung Quốc/ China |
48 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
| | -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia |
49 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 10~60%RH; 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
50 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm | Trung Quốc/ China |