STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
2 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học |
| | | Trung Quốc/ China |
3 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
4 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| | | Trung Quốc/ China |
5 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| | 500V, 40A | Trung Quốc/ China |
6 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| | | Trung Quốc/ China |
7 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | ARRAY | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
| | +/-25V@1A và +6V@5A | Trung Quốc/ China |
8 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| | | Trung Quốc/ China |
9 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | | China/Trung Quốc |
10 | AD-880M | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
11 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| | 5-50% RH; 386L-1170L | Trung Quốc/ China |
12 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | Weller | | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
13 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
| | Lead cutting | Đài Loan/Taiwan |
14 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda |
| | | Trung Quốc/ China |
15 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
16 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | ARRAY | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China |
17 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | | Trung Quốc |
18 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | UDK | | | Máy đếm linh kiện SMD |
| | | Nhật bản/ Japan |
19 | FX-888D Hakko sondering station | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/ Japan |
20 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
21 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
22 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | ATTEN | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China |
23 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China |
24 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| | | Trung Quốc/ China |
25 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
| | | Trung Quốc/ China |
26 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
| | | Trung Quốc/ China |
27 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
28 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | | |
| | | Việt Nam |
29 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
30 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
31 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China |
32 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
33 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
34 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
35 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
36 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
37 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
38 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
39 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | SAMTRONIK | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
40 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | |
41 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
42 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
43 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
44 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | chisel tip long, Ø 3,2 mm | CHLB Đức/ Germany |
45 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | Weller | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | conical (round slim); Ø 0.2 mm | CHLB Đức/ Germany |
46 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
| | | Trung Quốc/ China |
47 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
| | Straight Chisel | CHLB Đức/ Germany |
48 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | round sloped 45°, long, Ø 4,0 mm | CHLB Đức/ Germany |
49 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | Weller | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
50 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | Weller | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
| | Cutting tip | Mêhicô/ Mexico |