STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
2 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| | Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. | Trung Quốc/China |
3 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | Tủ lắc mẫu vật |
| | | Trung Quốc/China |
4 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/ Japan |
5 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/Japan |
6 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động |
| | | Trung Quốc/China |
7 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | Máy đếm chip SMD |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
8 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | Máy in kem hàn tự động |
| | | China |
9 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | |
| | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
10 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | Máy đếm chip dán |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
11 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
12 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
14 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
15 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
16 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
17 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
18 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
19 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | Máy đo hình bằng laser |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
20 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | Máy in kem hàn tự động |
| | | China/Trung Quốc |
21 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | Máy in kem hàn bán tự động |
| | | China/Trung Quốc |
22 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn GF-120HT |
| | | Mỹ/USA |
23 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
| | | Mỹ/USA |
24 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
| | | Mỹ/USA |
25 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
| | | Mỹ/USA |
26 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
| | | Mỹ/USA |
27 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
| | | Mỹ/USA |
28 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | Bếp hàn GF-SL-HT |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
29 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
| | 10W; 150℃~450℃ | Trung Quốc/China |
30 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
| | 150W; 250-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/China |
31 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
| | 150W; 150-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/ China |
32 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
| | 200W; 150-480°C; 2 kênh | Trung Quốc/China |
33 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
| | 1000W; 100-480°C | Trung Quốc/ China |
34 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
| | 130W; 150~480℃ | Trung Quốc/ China |
35 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
36 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
37 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
38 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
| | | Nhật Bản/Japan |
39 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
40 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
41 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
42 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
43 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | PCB separator |
| | | Trung Quốc/ China |
44 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
45 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
46 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China |
47 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
| | 550W | Trung Quốc/ China |
48 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
49 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | Máy rửa nozzle SMT |
| | | Trung Quốc/ China |
50 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | Máy làm ấm kem hàn |
| | Thiết bị SMT | Trung Quốc/ China |