STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
| | 0.01~24kW | Trung Quốc/ China |
2 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | 0~240V @ 0~260A | Trung Quốc/ China |
3 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
4 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C | Trung Quốc/ China |
5 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) | Trung Quốc/ China |
6 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) | Trung Quốc/ China |
7 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
8 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | |
| | 1.2m chip monuter | Trung Quốc/ China |
9 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | | 2.600.000đ |
| | 100-500°C | Trung Quốc/China |
10 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | |
| | 1000W; 100-480°C | Trung Quốc/ China |
11 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series | Trung Quốc/ China |
12 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | |
| | 100~480°C; 550W; AC 220V/50Hz; LED Display | Trung Quốc/ China |
13 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
| | 10~60%RH; 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
14 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | |
| | 10W; 150℃~450℃ | Trung Quốc/China |
15 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | |
| | 130W; 150~480℃ | Trung Quốc/ China |
16 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | |
| | 14W | Trung Quốc/China |
17 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
18 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | |
| | 150 Watts, 30 Volts, 5 Amps | Trung Quốc/ China |
19 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
20 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
21 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | |
| | 150W; 150-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/ China |
22 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | |
| | 150W; 250-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/China |
23 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) |
| | 150W; 250~480°C; ±1°C; Four-core PTC ceramic heater (lõi gia nhiệt gốm 4 sợi) | Trung Quốc/ China |
24 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) |
| | 150W; 80-480°C | Trung Quốc/China |
25 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | |
| | 150W; 80~480℃ | Trung Quốc/ China |
26 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | | có hàng demo (220V) |
| | 150~450°C; 60W | Trung Quốc/ China |
27 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
| | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia |
28 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW | Trung Quốc/China |
29 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | |
| | 200W; 150-480°C; 2 kênh | Trung Quốc/China |
30 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
| | 220VAC; 10V balance | Trung Quốc/ China |
31 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
| | 22kW | Trung Quốc/ China |
32 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | 1.500.000đ |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China |
33 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China |
34 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
35 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China |
36 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
37 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
38 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 5-50% RH; 386L-1170L | Trung Quốc/ China |
39 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | 500V, 40A | Trung Quốc/ China |
40 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
41 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | 500.000đ |
| | 50W; 200~500°C; quad-wire ceramic heater; 900M series solder tip. | Trung Quốc/ China |
42 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | |
| | 50~480℃, ±2℃; 110W; AC220V/ 50HZ | Trung Quốc/China |
43 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. | Nhật Bản/ Japan |
44 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China |
45 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | |
| | 550W | Trung Quốc/ China |
46 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | |
| | 600W; 100~500°C | Trung Quốc/China |
47 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | |
| | 60W | Trung Quốc/ China |
48 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | |
| | 60W | Trung Quốc/ China |
49 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
50 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | |
| | 700W; khò 100-500°C; hàn 200-480°C | Trung Quốc/ China |