STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | Air Pressure: 4-6KG/CM2, 220V/110VAC; 8000-12000pcs/hour; LED, electrolytic capacitor, capacitor, triode, etc | Trung Quốc/China |
2 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | | Trung Quốc/China |
3 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
| | | Trung Quốc/China |
4 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
| | | Trung Quốc/China |
5 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
| | | Trung Quốc/ China |
6 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | RKENS | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
| | Thủ công | Trung Quốc/China |
7 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | RKENS | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
| | tự động hoàn toàn | Trung Quốc/China |
8 | RS-903 taped radial lead forming machine | | RKENS | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
| | | Trung Quốc/China |
9 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
| | Thủ công bằng tay quay | Trung Quốc/ China |
10 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
| | Tự động | Trung Quốc/ China |
11 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
| | | Trung Quốc/China |
12 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
| | | Trung Quốc/China |
13 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | RKENS | | máy cắt chân transistor |
| | | Trung Quốc/China |
14 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
| | | Trung Quốc/China |
15 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | | máy uốn cắt chân transistor |
| | | Trung Quốc/China |
16 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | RKENS | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
| | | Trung Quốc/China |
17 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
| | | Trung Quốc/China |
18 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
| | 50W; 200~500°C; quad-wire ceramic heater; 900M series solder tip. | Trung Quốc/ China |
19 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
| | 700W; khò 100-500°C; hàn 200-480°C | Trung Quốc/ China |
20 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
21 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
22 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
23 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
| | | Trung Quốc/China |
24 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | Máy in kem hàn bán tự động |
| | | China/Trung Quốc |
25 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc | Trung Quốc/ China |
26 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
27 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA | Đài Loan/Taiwan |
28 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-416CA | | Đài Loan/Taiwan |
29 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
30 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB thủ công |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
31 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | SAMTRONIK | | Máy cắt tách PCB |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
32 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
33 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
34 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | Máy cắt tách PCB |
| | V cut, v-cut | Trung Quốc/China |
35 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
| | V-cut, V cut | Trung Quốc/China |
36 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
37 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | Máy làm sạch Stencil |
| | Stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
38 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
| | | Trung Quốc/ China |
39 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | Mâm gia nhiệt |
| | | Korea/Hàn Quốc |
40 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | máy hút khói hàn |
| | | Trung Quốc / China |
42 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | Bộ nguồn DC 24V@3A |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China |
43 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
| | | Hàn quốc/Korea |
44 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | Máy in chì hàn SPR-20 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
45 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-25 |
| | | Mỹ/USA |
46 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
47 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
| | | Mỹ/USA |
48 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
49 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series | Trung Quốc/ China |
50 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | Máy hàn cao cấp |
| | 150W; 80-480°C | Trung Quốc/China |