STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
2 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip LS40 |
| | | Mỹ/USA |
3 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | Máy nhặt dán chip |
| | | Mỹ/USA |
4 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
5 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
6 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China |
7 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
| | | Nhật Bản/Japan |
8 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
| Hakko FA430 | | Nhật Bản/Japan |
9 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | Máy đo nhiệt độ |
| | | Nhật Bản/Japan |
10 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
11 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | Máy trộn |
| | | Trung Quốc/China |
12 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip thủ công |
| | | Mỹ/USA |
13 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
| | | Mỹ/USA |
14 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
| | | Trung Quốc/ China |
15 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
| | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không | Trung Quốc/ China |
16 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
| | | Nhật Bản/Japan |
17 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
18 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
19 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
20 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | 1.2m chip monuter | Trung Quốc/ China |
21 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động |
| | | Trung Quốc/China |
22 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Tây ban nha/ Spain |
23 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | Máy dán chip SMT mini |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
24 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
25 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
| | | Mỹ/USA |
26 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
| | | Mỹ/USA |
27 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
| | | Trung Quốc/ China |
28 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
| | First rotation 1400RPM, second 400RPM | Trung Quốc |
29 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | Máy hàn sóng bán tự động |
| | | Trung Quốc/ China |
30 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
| | | Trung Quốc |
31 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | | Trung Quốc/ China |
32 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
| | | Tây ban nha/ Spain |
33 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
34 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
35 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
| | | Trung Quốc/ China |
36 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
| | | Trung Quốc/ China |
37 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China |
38 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
39 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China |
40 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| | | Trung Quốc/ China |
41 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
42 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
| | | Hàn quốc/Korea |
43 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
| | | Hàn quốc/Korea |
44 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
| | | Trung Quốc/China |
45 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | Máy uốn dây bán tự động |
| | | Trung Quốc/China |
46 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | Máy cắt tách PCB |
| | | Trung Quốc/China |
47 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
| | Chip counter | Trung Quốc/ China |
48 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | | Máy cắt chân LED tự động |
| | | Trung Quốc/China |
49 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | | máy cắt chân tụ điện rời |
| | | Trung Quốc/China |
50 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện |
| | | Trung Quốc/China |