STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
| | |
2 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | | | Máy khò BK861 |
| | |
3 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
| | |
4 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
| | |
5 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
| | |
6 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ |
| | |
7 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
| | |
8 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
| | 600W; 100~500°C |
9 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
| | |
10 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
11 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
| | |
12 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
| | |
13 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không |
| | |
14 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to |
| | |
15 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer |
16 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay |
| | |
17 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | | | Tủ sấy |
| | |
18 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật |
| | |
19 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| | Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. |
20 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | | Bể siêu âm |
| | |
21 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
| | |
22 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
| | First rotation 1400RPM, second 400RPM |
23 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
24 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
25 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
26 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động |
| | |
27 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| | |
28 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| | |
29 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| | |
30 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | | |
| | |
31 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | | Air Spare Part Forming Machine |
| | |
32 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | | Máy phân tích công suất điện |
| | |
33 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | | |
| | |
34 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | | |
| | |
35 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| | |
36 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) |
37 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
| | |
38 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
| | PCB Separator for SMT Production line, máy cắt tách PCB kiểu V-Cut |
39 | Giá để reel | | | | | |
| | |
40 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
| | |
41 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
42 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
43 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
44 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
45 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
46 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
47 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch |
48 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | | |
| | |
49 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt |
| | |
50 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | | |
| | 3 vạch (5-15%) |