STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
| | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không |
2 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | | Máy đếm linh kiện SMD |
| | |
3 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine |
4 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting |
5 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | |
6 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm |
7 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| | 150W: 0~30V, 0~5A |
8 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution |
9 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| | |
10 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A |
11 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
| | tự động; Max 5.65kW |
12 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
| | 1000W; 100-480°C |
13 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
| | 150W; 150-480°C; 1 kênh |
14 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
| | 200W; 150-480°C; 2 kênh |
15 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
| | 150W; 250-480°C; 1 kênh |
16 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
| | |
17 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. |
18 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | | |
| | |
19 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized |
20 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | |
21 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
| | 14W |
22 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | Room temperature~350℃ |
23 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
24 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH |
25 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
26 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L |
27 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
| | Tự động |
28 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
| | điều khiển thủ công, 4800W |
29 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet |
30 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
31 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
32 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-416CA | |
33 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
34 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
35 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
| DXU-1001A | |
36 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
37 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | |
38 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
39 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời |
40 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Máy bắt vít tự động |
| | |
41 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form |
42 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
| | |
43 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ |
44 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W |
45 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn |
46 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
| | |
47 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | |
48 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
49 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | |
50 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
| | |