| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | |
| | DC12~40V | Trung Quốc/ China | 2 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | |
| | Rated Voltage 115/250VAC, Climatic Category 25/085/21 | Trung Quốc/ China | 3 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
| | 220VAC; 10V balance | Trung Quốc/ China | 4 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | |
| | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China | 5 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | |
| | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China | 6 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 7 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 8 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China | 9 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China | 10 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China | 11 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China | 12 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China | 13 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China | 14 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
| | Heat resistance:85℃/ 120℃/ 200℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China | 15 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China | 16 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China | 17 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China | 18 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China | 19 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China | 20 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK | | |
| | | Trung Quốc | 21 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | | |
| | | Trung Quốc | 22 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc | 23 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | |
| | First rotation 1400RPM, second 400RPM | Trung Quốc | 24 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
| | | Trung Quốc | 25 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | |
| | | Trung Quốc | 26 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | | |
| | | Trung Quốc | 27 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | | |
| | | Trung Quốc | 28 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | |
| | | Trung Quốc | 29 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | | |
| | | Trung Quốc | 30 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | |
| | | Thuỵ Sỹ/ Switzerland | 31 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | |
| | | Tây ban nha/ Spain | 32 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
| | | Tây ban nha/ Spain | 33 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 34 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 35 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 36 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 37 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 38 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 39 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 40 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 41 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 42 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 43 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 44 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 45 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 46 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 47 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 48 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 49 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 50 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|