| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 2 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 3 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 4 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
| Hakko FA430 | | Nhật Bản/Japan | 5 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 6 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 7 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 8 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 9 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 10 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | |
| | | Nhật bản/ Japan | 11 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/ Japan | 12 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | |
| DXU-1001A | | Nhật Bản/ Japan | 13 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời | Nhật Bản/ Japan | 14 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan | 15 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. | Nhật Bản/ Japan | 16 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ |
| | | Nhật Bản/ Japan | 17 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | |
| | 80W ceramic, heater 24V | Nhật Bản/ Japan | 18 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | |
| Single-channel low-profile AC/DC converters | Tuỳ model: đơn kênh, công suất 30-3000W, hiệu suất 82~95%, áp vào 115/ 220/ 380VAC, áp đầu ra 5~60V DC; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia | 19 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | |
| Reliable universal AC/DC converters | Tuỳ model: công suất 5000W, nguồn cấp 220 / 380VAC, đầu ra 30~350V DC, hiệu suất 50-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia | 20 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | |
| | Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia | 21 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | |
| | | Mỹ/USA | 22 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA | 23 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 24 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 25 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 26 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 27 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 28 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 29 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 30 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 31 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 32 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 33 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 34 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 35 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 36 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 37 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 38 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA | 39 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA | 40 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 41 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 42 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA | 43 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ (USA)/ USA | 44 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ (USA)/ USA | 45 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ (USA)/ USA | 46 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | 350.000đ |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico | 47 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ |
| T0050500299 | | Mêhicô/ Mexico | 48 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
| T0050206399 | | Mêhicô/ Mexico | 49 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico | 50 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
| | Cutting tip | Mêhicô/ Mexico |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|