STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | 5.000.000đ |
| | Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ | Trung Quốc/ China |
2 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China |
3 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | |
| | Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input | Đài Loan/ Taiwan |
4 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
5 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | |
| | | Trung Quốc/ China |
6 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |
7 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
8 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | | Trung Quốc/ China |
9 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
| | Cutting tip | Mêhicô/ Mexico |
10 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
11 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | 350.000đ |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
12 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | |
| | Straight Chisel | CHLB Đức/ Germany |
13 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 223000 |
| | chisel tip long, Ø 3,2 mm | CHLB Đức/ Germany |
14 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 |
| | conical (round slim); Ø 0.2 mm | CHLB Đức/ Germany |
15 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | |
| | round sloped 45°, long, Ø 4,0 mm | CHLB Đức/ Germany |
16 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | |
| | LT KN series: knife style, Ø 2,0 mm (for WXP 80/ WP 80/ WSP 80 Soldering Iron) | châu Âu/ EU |
17 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) | Trung Quốc/ China |
18 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
19 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | knife 45°; Ø7.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
20 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | tip long, Ø 1.6 mm | Trung Quốc/ China |
21 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
22 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm | Trung Quốc/ China |
23 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) | Trung Quốc/ China |
24 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø3.1mm) | Trung Quốc/ China |
25 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | |
| | T9100-0.5I (conical, sharp) | Trung Quốc/ China |
26 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) | Trung Quốc/ China |
27 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
28 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | |
| | | Thuỵ Sỹ/ Switzerland |
29 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
| | 0.01~24kW | Trung Quốc/ China |
30 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
31 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | |
| | | Việt Nam |
32 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China |
33 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China |
34 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | |
| | | Trung Quốc/China |
35 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời | Nhật Bản/ Japan |
36 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | |
| | 80W ceramic, heater 24V | Nhật Bản/ Japan |
37 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
38 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China |
39 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
42 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
43 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
45 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
46 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/China |
47 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
48 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
49 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
50 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | |
| | | Trung Quốc/China |