| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China | 2 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 3 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China | 4 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
| | 220VAC; 10V balance | Trung Quốc/ China | 5 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 6 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 7 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 8 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 9 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 10 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | |
| | | Việt Nam | 11 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | |
| | | Việt Nam | 12 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | | |
| | | Việt Nam | 13 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | |
| | | Nhật bản/ Japan | 14 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan | 15 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch | LB Nga/ Russia | 16 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | |
| | -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia | 17 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output 340/ 500W | LB Nga/ Russia | 18 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
| | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia | 19 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output power 3-100W | LB Nga/ Russia | 20 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China | 21 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | 350.000đ |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico | 22 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ |
| T0050500299 | | Mêhicô/ Mexico | 23 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | 2.000.000đ |
| | dạng súng; 230V; 140W | Anh Quốc/ UK | 24 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
| T0050206399 | | Mêhicô/ Mexico | 25 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 223000 |
| | chisel tip long, Ø 3,2 mm | CHLB Đức/ Germany | 26 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 |
| | conical (round slim); Ø 0.2 mm | CHLB Đức/ Germany | 27 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | |
| | Straight Chisel | CHLB Đức/ Germany | 28 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | |
| | round sloped 45°, long, Ø 4,0 mm | CHLB Đức/ Germany | 29 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico | 30 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
| | Cutting tip | Mêhicô/ Mexico | 31 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | |
| | LT KN series: knife style, Ø 2,0 mm (for WXP 80/ WP 80/ WSP 80 Soldering Iron) | châu Âu/ EU | 32 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | |
| | First rotation 1400RPM, second 400RPM | Trung Quốc | 33 | AD-880M | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 34 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 5-50% RH; 386L-1170L | Trung Quốc/ China | 35 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 36 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 37 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China | 38 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 39 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 40 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 41 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 42 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 43 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | | 44 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 45 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 46 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 47 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 48 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C | Trung Quốc/ China | 49 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 50 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|