| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | |
| SL-416CA | | Đài Loan/Taiwan | 2 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan | 3 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
| | | Trung Quốc | 4 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China | 5 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 6 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | FAITHFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 7 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | FAITHFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 8 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 9 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China | 10 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | FAITHFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 11 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 12 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 13 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | |
| | Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. | Trung Quốc/China | 14 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 15 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK | | |
| | | Trung Quốc | 16 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | | |
| | | Trung Quốc | 17 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 18 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 19 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | |
| | | China | 20 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 21 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 22 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 23 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 24 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 25 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 26 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan | 27 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan | 28 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 29 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 30 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 31 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 32 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 33 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 34 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | |
| | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan | 35 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 36 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/ Japan | 37 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. | Nhật Bản/ Japan | 38 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ |
| | | Nhật Bản/ Japan | 39 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
| Hakko FA430 | | Nhật Bản/Japan | 40 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 41 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 42 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 43 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 44 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 45 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | |
| | | | 46 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 47 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 48 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 49 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China | 50 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|