STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | | Trung Quốc/ China |
2 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | | Trung Quốc/China |
3 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | Bộ tải điện tử |
| | | Trung Quốc/China |
4 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn kiểu 500M |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
5 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
| | | China/Trung Quốc |
6 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | Đo độ nhớt kem hàn |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
7 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
| | | Trung Quốc/China |
8 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại |
| | | Việt Nam |
9 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
10 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
11 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
12 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
14 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | Máy uốn dây bán tự động |
| | | Trung Quốc/China |
15 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
| | | Trung Quốc/China |
16 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
| | | Trung Quốc/China |
17 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | Máy hàn nhúng tự động |
| https://www.youtube.com/watch?v=zHGOYdYsPYg | | China/Trung Quốc |
18 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
19 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
20 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
21 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
22 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃/ 120℃/ 200℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
23 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
| | | Trung Quốc/China |
24 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
| https://youtu.be/tvIURqGSAUs | | China/Trung Quốc |
25 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
26 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
| | | Tây ban nha/ Spain |
27 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | Máy in kem hàn tự động |
| | | China/Trung Quốc |
28 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | | Máy in kem hàn tự động |
| | | China/Trung Quốc |
29 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | Máy in kem hàn tự động |
| | | China/Trung Quốc |
30 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | Máy in kem hàn bán tự động |
| | | China/Trung Quốc |
31 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | Hệ thống đệm làm mát |
| | | China/Trung Quốc |
32 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | Máy nạp cố định |
| | | Trung Quốc |
33 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | | Thanh trượt dẫn hướng |
| | | Trung Quốc |
34 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | | Thanh trượt dẫn hướng |
| | | Trung Quốc |
35 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | WROBOT | | Thanh trượt dẫn hướng |
| | | Trung Quốc/China |
36 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | Động cơ Servo |
| | | Trung Quốc |
37 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | | Thiết bị truyền động |
| | | Trung Quốc |
38 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
39 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
40 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
41 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
42 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
43 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
44 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | | Máy cắt tự động |
| | YS-100 / YS-120 / YS-160 | Trung Quốc/China |
45 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn |
| | | Trung Quốc/China |
46 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
47 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
48 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
49 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
50 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |