STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
2 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | |
| | 80W | Trung Quốc/ China |
3 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | |
| | 1.2m chip monuter | Trung Quốc/ China |
4 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) | Trung Quốc/ China |
5 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) | Trung Quốc/ China |
6 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) | Trung Quốc/ China |
7 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | |
| | Thủ công bằng tay quay | Trung Quốc/ China |
8 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | |
| | 150W; 80~480℃ | Trung Quốc/ China |
9 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) | Trung Quốc/ China |
10 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | |
| | 550W | Trung Quốc/ China |
11 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | |
| | -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia |
12 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
| | 10~60%RH; 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
13 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm | Trung Quốc/ China |
14 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø3.1mm) | Trung Quốc/ China |
15 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | knife 45°; Ø7.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
16 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | tip long, Ø 1.6 mm | Trung Quốc/ China |
17 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
| | 0.01~24kW | Trung Quốc/ China |
18 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
19 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output 340/ 500W | LB Nga/ Russia |
20 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
| | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia |
21 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | |
| | DC12~40V | Trung Quốc/ China |
22 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output power 3-100W | LB Nga/ Russia |
23 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | |
| | Rated Voltage 115/250VAC, Climatic Category 25/085/21 | Trung Quốc/ China |
24 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
| | 220VAC; 10V balance | Trung Quốc/ China |
25 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | |
| | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China |
26 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | |
| | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
27 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | |
| Single-channel low-profile AC/DC converters | Tuỳ model: đơn kênh, công suất 30-3000W, hiệu suất 82~95%, áp vào 115/ 220/ 380VAC, áp đầu ra 5~60V DC; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
28 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | |
| Reliable universal AC/DC converters | Tuỳ model: công suất 5000W, nguồn cấp 220 / 380VAC, đầu ra 30~350V DC, hiệu suất 50-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
29 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | |
| | Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
30 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
31 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
32 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/China |
33 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | |
| | | Trung Quốc/China |
34 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
35 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | |
| | | China/Trung Quốc |
36 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
37 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | |
| | | Trung Quốc/China |
38 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | | |
| | | Việt Nam |
39 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
42 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
43 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
45 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
46 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
47 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | |
| https://www.youtube.com/watch?v=zHGOYdYsPYg | | China/Trung Quốc |
48 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
49 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
50 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |