| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China | 2 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | |
| | 130W; 150~480℃ | Trung Quốc/ China | 3 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/China | 4 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
| Hakko FA430 | | Nhật Bản/Japan | 5 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | |
| | 100~480°C; 550W; AC 220V/50Hz; LED Display | Trung Quốc/ China | 6 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số | Trung Quốc/ China | 7 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 8 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 9 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 10 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | 0~240V @ 0~260A | Trung Quốc/ China | 11 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 12 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | |
| | | China/Trung Quốc | 13 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc/ China | 14 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc/ China | 15 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan | 16 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | |
| | Lead forming; Punch type for aligning leads | Đài Loan/ Taiwan | 17 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 18 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | |
| Temperature control: RT+10°C ~ +200°C / 250°C; capacities range from 20L to 960L | Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C | Trung Quốc/ China | 19 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 20 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 21 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | |
| | | | 22 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc/ China | 23 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan | 24 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan | 25 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 26 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 27 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | |
| | | Trung Quốc/ China | 28 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | |
| | Thiết bị SMT | Trung Quốc/ China | 29 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA | 30 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 31 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 32 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | |
| SMT ESD Magazine Rack antistatic | Heat-resusran Temp.: 85-125°C. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China | 33 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | |
| | | Trung Quốc/ China | 34 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW | Trung Quốc/China | 35 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | |
| | | Trung Quốc/China | 36 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 37 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 38 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 39 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan | 40 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan | 41 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan | 42 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | |
| | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan | 43 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/China | 44 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/China | 45 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/ China | 46 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) | Trung Quốc/ China | 47 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/ China | 48 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | |
| | V-cut, V cut | Trung Quốc/China | 49 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | |
| | V cut, v-cut | Trung Quốc/China | 50 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|