STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| | |
2 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) |
3 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
| | |
4 | Giá để reel | | | | | |
| | |
5 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
6 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
7 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
8 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch |
9 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | | |
| | |
10 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt |
| | |
11 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | | |
| | 3 vạch (5-15%) |
12 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm |
13 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
| | 80W |
14 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | 1.2m chip monuter |
15 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) |
16 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) |
17 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) |
18 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
| | T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) |
19 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
| | -60~+125°C; Output 0.06~20A |
20 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 10~60%RH; 290L-1160L |
21 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm |
22 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø3.1mm) |
23 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
| | knife 45°; Ø7.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) |
24 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | tip long, Ø 1.6 mm |
25 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
| | 0.01~24kW |
26 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | | tương đương Keysight 6813B |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A |
27 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
| | Output 340/ 500W |
28 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
| | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz |
29 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | | 2-phase Stepper Driver |
| | DC12~40V |
30 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) |
| | Output power 3-100W |
31 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
| | Rated Voltage 115/250VAC, Climatic Category 25/085/21 |
32 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance, 20W |
33 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm |
34 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | | Công suất 4kW~30kW |
| | Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn |
35 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | |
36 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | |
37 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | |
38 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | | Bộ tải điện tử |
| | |
39 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn kiểu 500M |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) |
40 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
| | |
41 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
| | |
42 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
| | |
43 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | |
44 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | |
45 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
| | |
46 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
| | |
47 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | | Máy uốn dây bán tự động |
| | |
48 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
| | |
49 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
| | |
50 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |