STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
2 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH |
3 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
4 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L |
5 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet |
6 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
7 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
8 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
9 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
10 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | SAMTRONIK | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
| | PCB Separator, máy cắt PCB |
11 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
12 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
13 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
14 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
15 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | chisel tip long, Ø 3,2 mm |
16 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | conical (round slim); Ø 0.2 mm |
17 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
| | |
18 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
| | Straight Chisel |
19 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | round sloped 45°, long, Ø 4,0 mm |
20 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
| | Copper soldering tip |
21 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
| | Cutting tip |
22 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | | Máy đếm chip dán |
| | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function |
23 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan |
24 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | | Máy rửa mành stencil |
| | |
25 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
26 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | LT KN series: knife style, Ø 2,0 mm (for WXP 80/ WP 80/ WSP 80 Soldering Iron) |
27 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C |
28 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
| | Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) |
29 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
| | Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input |
30 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
| | |
31 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
| | |
32 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
| | tự động; Max 6.15kW |
33 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | | | Máy hàn cao tần không chì |
| | |
34 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme |
| | Mini SMT, Mounter |
35 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | | Máy đếm chip dán |
| | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) |
36 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut |
37 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB |
38 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB thủ công |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut |
39 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
40 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
| | 700W; khò 100-500°C; hàn 200-480°C |
41 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance; 18/310W |
42 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | |
43 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
| | 0~240V @ 0~260A |
44 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
45 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
| | |
46 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet |
47 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
48 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
| | |
49 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
| | |
50 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting |