STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời | Nhật Bản/ Japan |
2 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
| | | Trung Quốc/China |
3 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China |
4 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China |
5 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | |
| | | Việt Nam |
6 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | tương đương Keysight 6813B |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
7 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
| | 0.01~24kW | Trung Quốc/ China |
8 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
| | | Thuỵ Sỹ/ Switzerland |
9 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | Tay hàn |
| | | Nhật Bản/Japan |
10 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
| | T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) | Trung Quốc/ China |
11 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
| | T9100-0.5I (conical, sharp) | Trung Quốc/ China |
12 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø3.1mm) | Trung Quốc/ China |
13 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) | Trung Quốc/ China |
14 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm | Trung Quốc/ China |
15 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
16 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | tip long, Ø 1.6 mm | Trung Quốc/ China |
17 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
| | knife 45°; Ø7.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
18 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn kiểu 500M |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
19 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) | Trung Quốc/ China |
20 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | LT KN series: knife style, Ø 2,0 mm (for WXP 80/ WP 80/ WSP 80 Soldering Iron) | châu Âu/ EU |
21 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | round sloped 45°, long, Ø 4,0 mm | CHLB Đức/ Germany |
22 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | conical (round slim); Ø 0.2 mm | CHLB Đức/ Germany |
23 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | chisel tip long, Ø 3,2 mm | CHLB Đức/ Germany |
24 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
| | Straight Chisel | CHLB Đức/ Germany |
25 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
26 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
27 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
| | Cutting tip | Mêhicô/ Mexico |
28 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | | Trung Quốc/ China |
29 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
30 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |
31 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
| | | Trung Quốc/ China |
32 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | Thay thế máy đóng chip BGA |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
33 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
| | Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input | Đài Loan/ Taiwan |
34 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | Máy khò thiếc ST-8800D |
| | | Trung Quốc / China |
35 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | Có màn LCD, hàng cao cấp |
| | Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ | Trung Quốc/ China |
36 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | Máy hàn cao cấp |
| | 150W; 80-480°C | Trung Quốc/China |
37 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series | Trung Quốc/ China |
38 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
39 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
| | | Mỹ/USA |
40 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
41 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-25 |
| | | Mỹ/USA |
42 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | Máy in chì hàn SPR-20 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
43 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
| | | Hàn quốc/Korea |
44 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | Bộ nguồn DC 24V@3A |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China |
45 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | máy hút khói hàn |
| | | Trung Quốc / China |
46 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
47 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | Mâm gia nhiệt |
| | | Korea/Hàn Quốc |
48 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
| | | Trung Quốc/ China |
49 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | Máy làm sạch Stencil |
| | Stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
50 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |