STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
2 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
3 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China |
4 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
5 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | |
| | 80W ceramic, heater 24V | Nhật Bản/ Japan |
6 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời | Nhật Bản/ Japan |
7 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | |
| | | Trung Quốc/China |
8 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | 350.000đ |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
9 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
10 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
| | Cutting tip | Mêhicô/ Mexico |
11 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | |
| | | Việt Nam |
12 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | |
| | 80W | Trung Quốc/ China |
13 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
14 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
| | 0.01~24kW | Trung Quốc/ China |
15 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | |
| Temperature control: RT+10°C ~ +200°C / 250°C; capacities range from 20L to 960L | Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C | Trung Quốc/ China |
16 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | |
| | | Thuỵ Sỹ/ Switzerland |
17 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) | Trung Quốc/ China |
18 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | |
| | T9100-0.5I (conical, sharp) | Trung Quốc/ China |
19 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø3.1mm) | Trung Quốc/ China |
20 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) | Trung Quốc/ China |
21 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm | Trung Quốc/ China |
22 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
23 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | tip long, Ø 1.6 mm | Trung Quốc/ China |
24 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | knife 45°; Ø7.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
25 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
26 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) | Trung Quốc/ China |
27 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | |
| | LT KN series: knife style, Ø 2,0 mm (for WXP 80/ WP 80/ WSP 80 Soldering Iron) | châu Âu/ EU |
28 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | |
| | round sloped 45°, long, Ø 4,0 mm | CHLB Đức/ Germany |
29 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 |
| | conical (round slim); Ø 0.2 mm | CHLB Đức/ Germany |
30 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 223000 |
| | chisel tip long, Ø 3,2 mm | CHLB Đức/ Germany |
31 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | | Trung Quốc/ China |
32 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
33 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |
34 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | |
| | | Trung Quốc/ China |
35 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
36 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China |
37 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | 5.000.000đ |
| | Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ | Trung Quốc/ China |
38 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) |
| | 150W; 250~480°C; ±1°C; Four-core PTC ceramic heater (lõi gia nhiệt gốm 4 sợi) | Trung Quốc/ China |
39 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) |
| | 150W; 80-480°C | Trung Quốc/China |
40 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series | Trung Quốc/ China |
41 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
42 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA |
43 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
44 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA |
45 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
46 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW | Trung Quốc/China |
47 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | 1.500.000đ |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China |
48 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China |
49 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | |
| | | Trung Quốc/ China |
50 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | |
| | Stencil, SMT | Trung Quốc/ China |