STT | | | | 0 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | KED | |
|
2 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | OWON | |
|
3 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | Inventec | |
|
4 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | Hilosystems | |
|
5 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | Ruiyan | |
|
6 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | FSG (Flash Support Group) | |
|
7 | RY-F600H Fusion Splicer | Ruiyan | |
|
8 | RY-PM300 Optical Power Meter | Ruiyan | |
|
9 | RY-OM3207 Optical Multimeter | Ruiyan | |
|
10 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | DediProg | |
|
11 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | CMT | |
|
12 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | OWON | |
|
13 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | Zeroplus | |
|
14 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | |
|
15 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | Ruiyan | |
|
16 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | HAKKO | |
|
17 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | Ruiyan | |
|
18 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | Ruiyan | |
|
19 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | Ruiyan | |
|
20 | TC21 and TC26 Mobile Computers | Zebra | |
|
21 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | CMT | |
|
22 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | PEmicro | |
|
23 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | CMT | |
|
24 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | HANEL | |
|
25 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | CMT | |
|
26 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | CMT | |
|
27 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | CMT | |
|
28 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | |
|
29 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | |
|
30 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | Bakon | |
|
31 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | |
|
32 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | Techno | |
|
33 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | |
|
34 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | |
|
35 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | |
|
36 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
|
37 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | Zhuomao | |
|
38 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | |
|
39 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | Pico | |
|
40 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | HAKKO | |
|
41 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | |
|
42 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | |
|
43 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | |
|
44 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | CMT | |
|