STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ | |
2 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ | |
3 | University Kit | | CMT | | | Bộ dụng cụ đại học |
4 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | ASLI | | | Hệ thống lắc rung động tần số cao UN38.3 |
5 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
6 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
7 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
8 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
9 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
10 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
11 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
12 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
13 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
14 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
15 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123 | |
16 | Triết áp than 10K đơn | | China | | 4.000đ | |
17 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | | 1.500đ | |
18 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
19 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
20 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
21 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
22 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
23 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
24 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
25 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
26 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
27 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
28 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | | | |
29 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | | | |
30 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | | | |
31 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Inventec | | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm |
32 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process |
33 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
34 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
35 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
36 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
37 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
38 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
39 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
40 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | | Máy hàn hút thiếc |
41 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
42 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
43 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
44 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | | | |
45 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | | TULA | | Nuvoton NUC240VE3CN | Thiết bị giám sát hành trình |
46 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | | |
47 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | | | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn |
48 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | | |
49 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | | |
50 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | | | |