STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | 200.000đ | module LoRa |
|
2 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 105.000đ | module truyền nhận RF |
|
3 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | 830.000đ | Test kit, Lora module |
|
4 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | 200.000đ | module LoRa |
|
5 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 85.000đ | module truyền nhận RF |
|
6 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | 21.000đ | module nhận RF |
|
7 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 60.000đ | module nhận RF |
|
8 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 24.000đ | module nhận RF |
|
9 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 60.000đ | module truyền RF |
|
10 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 21.000đ | module phát RF |
|
11 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
12 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
13 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | NEXFLOW | | Bộ điều chỉnh áp suất |
|
14 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt |
|
15 | Reclassifier Mufflers | | NEXFLOW | | Bộ điều chỉnh phân loại lại |
|
16 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | Đầu đo dòng điện AC |
|
17 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
|
18 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
19 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
|
20 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
|
21 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
|
22 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn |
|
23 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
24 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
25 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
26 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) |
|
27 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | Ruiyan | | |
|
28 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | |
|
29 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | Hộp chắn sóng |
|
30 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|
31 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | Bút sơn công nghiệp |
|
32 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
|
33 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | UReach | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
|
34 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | NEXFLOW | | Bộ tiết kiệm lưu lượng phun khí |
|
35 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
|
36 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | |
|
37 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | |
|
38 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | |
|
39 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | RF |
|
40 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | RF |
|
41 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | |
|
42 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
43 | PS20 Personal Shopper | | Zebra | | Máy kiểm kho |
|
44 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu |
|
45 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine |
|
46 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng |
|
47 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | Tẩy rửa flux trên wave pallet |
|
48 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) |
|
49 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
|
50 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
|