STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | | | Bàn thử rung X, Y, Z tải nhỏ gia tốc nhỏ |
|
2 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc |
|
3 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
|
4 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
|
5 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
|
6 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | | | Tủ sấy nhiệt |
|
7 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
|
8 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
9 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
10 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
11 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
|
12 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
|
13 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
|
14 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
|
15 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
|
16 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
|
17 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
|
18 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
|
19 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
|
20 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
|
21 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
|
22 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | | | |
|
23 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | | | |
|
24 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung |
|
25 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
|
26 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | | | Vòi Xoáy Vortex |
|
27 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | | | Thiết bị Làm Mát Dụng Cụ sử dụng ống xoáy vortex |
|
28 | Vortex Tube Experimental Kit | | | | Bộ thí nghiệm ống xoáy |
|
29 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
|
30 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | | | |
|
31 | Video brochure module Module quảng cáo video | | | | Module phát hình 4.3inch |
|
32 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
|
33 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
|
34 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) |
|
35 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
|
36 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
|
37 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
|
38 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
|
39 | Value Desktop Printers | | | | Máy in |
|
40 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | | | |
|
41 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | | | |
|
42 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | | | |
|
43 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
|
44 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
|
45 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
|
46 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
|
47 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
|
48 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
|
49 | USB 3.0 Loopback Plugs | | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
|
50 | USB 2.0 Loopback Plugs | | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
|