STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
|
2 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | | | Máy quét mã vạch |
|
3 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
4 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
5 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại |
|
6 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|
7 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
|
8 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | | Que đo vi sai cao áp |
|
9 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
|
10 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
11 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện |
|
12 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
13 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động |
|
14 | DP2T Automated IC Programming System | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
15 | DP2000 Automatic IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
|
16 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|
17 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động |
|
18 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
|
19 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
|
20 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
21 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
22 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | | | Tải điện tử DC |
|
23 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | | | |
|
24 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm kỹ thuật số với màn hình LED |
|
25 | DICT-06 Digital IC Tester | | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
|
26 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
|
27 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
|
28 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
29 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
|
30 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
31 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
32 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | | | Máy tạo dạng sóng |
|
33 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
|
34 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn |
|
35 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | | | Bộ kiểm tra lực |
|
36 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
|
37 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
38 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | | | Thiết bị truyền động |
|
39 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
|
40 | Dental Ultrasonic Cleaner | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
|
41 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |
|
42 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
43 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
|
44 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | | 250.000đ | 340-680 giây |
|
45 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
|
46 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
47 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
48 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
49 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
50 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|