STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
2 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
3 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng |
4 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
5 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
6 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
7 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
8 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
9 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | | |
10 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
11 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
12 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
13 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | | Máy in kem hàn bán tự động |
14 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
15 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
16 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
17 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | | Máy nạp cố định |
18 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
19 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
20 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
21 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | | Động cơ Servo |
22 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
23 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
24 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
25 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
26 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
27 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
28 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
29 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tự động |
30 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn |
31 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
32 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
33 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
34 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
35 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
36 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
37 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
38 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | | | Máy hàn để bàn tự động YS-HX331 |
39 | Six Joint Robot of W-robot | | W-robot | | | |
40 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
41 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
42 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
43 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
44 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
45 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
46 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
47 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
48 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
49 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
50 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |