STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
|
2 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | 2.000đ | |
|
3 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
4 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
|
5 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
|
6 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
7 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | 20.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
|
8 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
|
9 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
10 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | 200-300$ | LCR Meter, Portable |
|
11 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |
|
12 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
|
13 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | 200.000đ | module LoRa |
|
14 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | 200.000đ | module LoRa |
|
15 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 21.000đ | module phát RF |
|
16 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | 21.000đ | module nhận RF |
|
17 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
|
18 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
19 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
20 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
|
21 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 24.000đ | module nhận RF |
|
22 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz |
|
23 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] |
|
24 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
25 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
|
26 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | 250.000đ | 340-680 giây |
|
27 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
|
28 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
|
29 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | 250đ | |
|
30 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] |
|
31 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] |
|
32 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | 29.700đ | 315/433MHz |
|
33 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
|
34 | IC LM386 | | China | 3.000đ | |
|
35 | IC 74HC595 | | China | 3.000đ | |
|
36 | IC NE555 | | China | 3.000đ | |
|
37 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
|
38 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
39 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
40 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] |
|
41 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms |
|
42 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 300.000đ/ chiếc | |
|
43 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | China | 300đ | |
|
44 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
|
45 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
|
46 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | 35.000đ | 32KB [LQFP48] |
|
47 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
48 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
49 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
|
50 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | 350đ | |
|