STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | |
|
2 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | |
|
3 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | |
|
4 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | UReach | |
|
5 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | |
|
6 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | |
|
7 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | |
|
8 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | |
|
9 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | |
|
10 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | |
|
11 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | |
|
12 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | |
|
13 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | |
|
14 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | |
|
15 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | |
|
16 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | |
|
17 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | EZ Dupe | |
|
18 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | |
|
19 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | EZ Dupe | |
|
20 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | |
|
21 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | |
|
22 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | |
|
23 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | |
|
24 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | FAITHFUL | |
|
25 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | FAITHFUL | |
|
26 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | |
|
27 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Rigol | |
|
28 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Rigol | |
|
29 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Rigol | |
|
30 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | |
|
31 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | NEXTECH | |
|
32 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | |
|
33 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | |
|
34 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | Terasic | |
|
35 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
|
36 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
|
37 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | |
|
38 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | |
|
39 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | |
|
40 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
|
41 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
|
42 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
|
43 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | |
|
44 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | |
|
45 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | |
|
46 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | |
|
47 | IC DAC0808 | | China | |
|
48 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | |
|
49 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | |
|
50 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | |
|
51 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | |
|
52 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | |
|
53 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | |
|
54 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | |
|
55 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | |
|
56 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | |
|
57 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | |
|
58 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | |
|
59 | Coupling Kit | | NEXFLOW | |
|
60 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | |
|
61 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | |
|
62 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | |
|
63 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | |
|
64 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | |
|
65 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | |
|
66 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | |
|
67 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | |
|
68 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | |
|
69 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | |
|
70 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | |
|
71 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | |
|
72 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | |
|
73 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | |
|
74 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | |
|
75 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | |
|
76 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | |
|
77 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | |
|
78 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | |
|
79 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | |
|
80 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | |
|
81 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | |
|
82 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | UReach | |
|
83 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | UReach | |
|
84 | Dental Ultrasonic Cleaner | | JEKEN | |
|
85 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | JEKEN | |
|
86 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | JEKEN | |
|
87 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | |
|
88 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | |
|
89 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | |
|
90 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | |
|
91 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | NBT | |
|
92 | Brass Generator for Vortex Tubes | | NEXFLOW | |
|
93 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | |
|
94 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | |
|
95 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | |
|
96 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | |
|
97 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | |
|
98 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | |
|
99 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | |
|
100 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | |
|