STT | | | | 0 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | DP2T Automated IC Programming System | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
2 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|
3 | DP2000 Automatic IC Programming System | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
|
4 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | Máy nạp rom tự động |
|
5 | DP-64 Handheld Professional Thermal Camera Camera nhiệt cầm tay | | |
|
6 | DP-38 Handheld Professional Thermal Camera Camera nhiệt cầm tay | | |
|
7 | Handheld Thermal Camera DP-22 Camera nhiệt cầm tay | | |
|
8 | DP-15 Economic Thermal Camera With 256 Resolution | | |
|
9 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
|
10 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
11 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
12 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
|
13 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
|
14 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
|
15 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
|
16 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
|
17 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
|
18 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
|
19 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
|
20 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
|
21 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
|
22 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
|
23 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
|
24 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
|
25 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Tẩy rửa flux trên wave pallet |
|
26 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) |
|
27 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
|
28 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
|
29 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
30 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | Tủ ủ xách tay |
|
31 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | Tủ sấy cỡ to |
|
32 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Máy phát xung phân giải cao |
|
33 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Máy phát xung phân giải cao |
|
34 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Máy phát xung tùy chỉnh |
|
35 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | Máy phát xung, để bàn |
|
36 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | Bộ kiểm tra lực |
|
37 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | 340-680 giây |
|
38 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | 11 phút @ 4M Flash |
|
39 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
40 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | Tủ sấy ẩm |
|
41 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | Tủ sấy ẩm |
|
42 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
43 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
44 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
45 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | Tủ sấy ẩm |
|
46 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | Tủ sấy ẩm |
|
47 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | Tủ sấy ẩm |
|
48 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
49 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | Hộp che chắn |
|
50 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | Hộp che chắn |
|
51 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
|
52 | IC DAC0808 | | |
|
53 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
54 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
55 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
|
56 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
57 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | |
|
58 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Device-list 48800- |
|
59 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
60 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
61 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|
62 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
63 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | Máy phân tích công suất điện |
|
64 | Coupling Kit | | Bộ khớp nối |
|
65 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | Máy đếm chip dán |
|
66 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | Máy đếm chip dán |
|
67 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
68 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
69 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
70 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
71 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
72 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
73 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
74 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
75 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
76 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
77 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
|
78 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | |
|
79 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | |
|
80 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
81 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | |
|
82 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Device-list 30000- |
|
83 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Device-list 64600+ |
|
84 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Device-list 64600+ |
|
85 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Device-list 64000+ |
|
86 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Device-list 47800+ |
|
87 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
88 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
|
89 | Dental Ultrasonic Cleaner | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
|
90 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | Máy làm sạch kính áp tròng bằng siêu âm chuyên nghiệp với cáp cắm USB |
|
91 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | Máy làm sạch dụng cụ bằng sóng siêu âm |
|
92 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
93 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
|
94 | CA-30D/CA-60D Scientific Grade Thermal Analyzer Camera nhiệt CA-30D/CA-60D | | Camera ảnh nhiệt dùng nghiên cứu khoa học |
|
95 | CA-20D Entry level Thermal Analyzer | | |
|
96 | CA-09D Specialized Thermal Analyzer Camera nhiệt CA-09D | | Camera ảnh nhiệt |
|
97 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | máy nạp on-board |
|
98 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | Máy hàn điểm tự động |
|
99 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
100 | Brass Generator for Vortex Tubes | | Đầu thay thế bằng đồng thau cho ống xoáy |
|