STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | 1/4W ±5% Resistor | | China | 40đ | |
2 | 1/4W ±5% Resistor | | China | 40đ | |
3 | Triết áp than 10K đơn | | China | 4.000đ | |
4 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | 1.500đ | |
5 | Tụ gốm 22P | | China | 50đ | |
6 | Tụ gốm 33P | | China | 50đ | |
7 | Tụ gốm 104 | | China | 50đ | |
8 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | 350đ | |
9 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | 350đ | |
10 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | 500đ | |
11 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | 2.000đ | |
12 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | 350đ | |
13 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | 350đ | |
14 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | 4.000đ | |
15 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | 500đ | |
16 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | 250đ | |
17 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | China | 300đ | |
18 | Điôt zener 3V3 1W | | China | 500đ | |
19 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
20 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
21 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | |
22 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | @ |
23 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123 | |
24 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | Dùng chip Nuvoton ISD9160 | |
25 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | LEAP | 670$ | |
26 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 750.000đ / chiếc | |
27 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | NEXTECH | | |
28 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | NEXTECH | | |
29 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | | |
30 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | | |
31 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | | |
32 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 | |
33 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | |
34 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | |
35 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | List @ MOQ | |
36 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
37 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | |
38 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | |
39 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | |
40 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | |
41 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | |
42 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | TBI | | |
43 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | TBI | | |
44 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | | |
45 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | Dùng chip Nuvoton N79E8432 | |
46 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
47 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
48 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
49 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR | |
50 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | | |