STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | |
|
2 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | | |
|
3 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | | | |
|
4 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | | |
|
5 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | | SwgScope | | | |
|
6 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | TULA | | | |
|
7 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | | | |
|
8 | MC33xx Series Mobile Computer | | Zebra | | | |
|
9 | LS1203 | | Zebra | | | |
|
10 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | | | @ |
|
11 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | | | |
|
12 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | | XINTIHO | | | |
|
13 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | | |
|
14 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | | XINTIHO | | | |
|
15 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | XINTIHO | | | |
|
16 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | | XINTIHO | | | |
|
17 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | | | |
|
18 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | | XINTIHO | | | |
|
19 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | | XINTIHO | | | |
|
20 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | XINTIHO | | | |
|
21 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | XINTIHO | | | |
|
22 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | TULA | | | |
|
23 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | TULA | | | |
|
24 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | TULA | | | |
|
25 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | | | |
|
26 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | | |
|
27 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | | |
|
28 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | | |
|
29 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
|
30 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
|
31 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | | | |
|
32 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | | | |
|
33 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | | |
|
34 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | | |
|
35 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | | |
|
36 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | | |
|
37 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | | |
|
38 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
|
39 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
40 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
41 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
42 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | |
|
43 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | |
|
44 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | | |
|
45 | Scara Electric Robot of W-robot | | W-robot | | | |
|
46 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | | |
|
47 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | | |
|
48 | Six Joint Robot of W-robot | | W-robot | | | |
|
49 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
|
50 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
|