STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
|
2 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
|
3 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
|
4 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
|
5 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
|
6 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] |
|
7 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
|
8 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | | Device list @38922 |
|
9 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | | Device list @15505 |
|
10 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | | 7900$ | Device list@15585 |
|
11 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
|
12 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
|
13 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | | Discontinued | device list |
|
14 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | | 490$ | Device Lists 12.000+ |
|
15 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | | 690$ | Device Lists 23.000+ |
|
16 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
|
17 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | | 11.500.000đ | device list @131738 |
|
18 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | | device list @114287 |
|
19 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | | device list @69571 |
|
20 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | | device list @130581 |
|
21 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | LEAP | | | device list 10,000+ |
|
22 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
|
23 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 47800+ |
|
24 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 64600+ |
|
25 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ | Device-list 64000+ |
|
26 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ | Device-list 64600+ |
|
27 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
|
28 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | | Device-list 48800- |
|
29 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
|
30 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | | device list @9215 |
|
31 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
32 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
33 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | | Air Spare Part Forming Machine |
|
34 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 |
|
35 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
36 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | | Anti Static Air Nozzle |
|
37 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
|
38 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | | | Audio Generator |
|
39 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Automactic soldering machine |
|
40 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | | Ống Flex cứng |
|
41 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | | Ống Flex cứng bằng thép không gỉ |
|
42 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung |
|
43 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | | TULA | | | Bàn thao tác khung nhôm định hình |
|
44 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | ASLI | | | Bàn thử rung X, Y, Z tải nhỏ gia tốc nhỏ |
|
45 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
|
46 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
|
47 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
|
48 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
|
49 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | | Bút sơn công nghiệp |
|
50 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
|