STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
2 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
3 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
|
4 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
5 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
6 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
7 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
8 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
|
9 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 800.000đ / chiếc | |
|
10 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
|
11 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | | | Mũi hàn kiểu 500M |
|
12 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | | | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
|
13 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
14 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 300.000đ/ chiếc | |
|
15 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
|
16 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
17 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
18 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
19 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
20 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
21 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | | | Máy phân tích phổ |
|
22 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | | | Máy phân tích phổ |
|
23 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
|
24 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | | | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
|
25 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
26 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | | | Máy kiểm kho |
|
27 | TC52 and TC57 Series Mobile Computers | | | | Máy kiểm kho |
|
28 | TC72 and TC77 Mobile Computers | | | | Máy kiểm kho |
|
29 | TC8000 Touch Mobile Computer | | | | Máy kiểm kho |
|
30 | TC8300 Mobile Computer | | | | Máy kiểm kho |
|
31 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
32 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
33 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 750.000đ / chiếc | |
|
34 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | | | Máy nạp rom tự động |
|
35 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | | | Máy nạp rom tự động |
|
36 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
|
37 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | | | Máy nạp rom tự động |
|
38 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
|
39 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | | | Máy khắc laser tự động |
|
40 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
|
41 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
|
42 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | | | Bộ kiểm tra audio |
|
43 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
44 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
45 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | | | Máy đo LCR Mini |
|
46 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | | | tương đương Hioki IM3536 |
|
47 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
|
48 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | | | tương đương Keysight 6813B |
|
49 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
|
50 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | | | |
|