STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | tương đương Keysight 6813B |
|
2 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
|
3 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | | tương đương Hioki IM3536 |
|
4 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | | Máy đo LCR Mini |
|
5 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
6 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
7 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
8 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
9 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | | Bộ kiểm tra audio |
|
10 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | Bộ kiểm tra ăng ten |
|
11 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
|
12 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | | Nhãn cảm biến nhiệt độ |
|
13 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
|
14 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
|
15 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
|
16 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
|
17 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
|
18 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy khắc laser tự động |
|
19 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
20 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
21 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
22 | TC8300 Mobile Computer | | Zebra | | Máy kiểm kho |
|
23 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | | Máy kiểm kho |
|
24 | TC72 and TC77 Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
|
25 | TC52 and TC57 Series Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
|
26 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
|
27 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | | |
|
28 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | | |
|
29 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | | |
|
30 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | |
|
31 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | | |
|
32 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | | |
|
33 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | | |
|
34 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | |
|
35 | Tụ gốm 33P | | China | | |
|
36 | Tụ gốm 22P | | China | | |
|
37 | Tụ gốm 104 | | China | | |
|
38 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | Tay hàn |
|
39 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
|
40 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
|
41 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | Transcom | | Máy phân tích phổ |
|
42 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | | Máy phân tích phổ |
|
43 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
44 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
45 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
46 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
47 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
48 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
|
49 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|
50 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|