STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
|
2 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
|
3 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
4 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
5 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | Bộ nguồn khả trình |
|
6 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | Bộ tải điện tử |
|
7 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
8 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
9 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
10 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
11 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
|
12 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
13 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
14 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
|
15 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
16 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
17 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | |
|
18 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | Device-list 48800- |
|
19 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
20 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
21 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|
22 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
23 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | Máy phân tích công suất điện |
|
24 | Coupling Kit | | NEXFLOW | | Bộ khớp nối |
|
25 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | Máy đếm chip dán |
|
26 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | Máy đếm chip dán |
|
27 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... |
|
28 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
|
29 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
30 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
31 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
|
32 | Compact Desktop Printers | | Zebra | | Máy in |
|
33 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
34 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
35 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | | |
|
36 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | | |
|
37 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
|
38 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
|
39 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
40 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet |
|
41 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | |
|
42 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | Device-list 30000- |
|
43 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | Device-list 64600+ |
|
44 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 64000+ |
|
45 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 64600+ |
|
46 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 47800+ |
|
47 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
|
48 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | Chiết áp màng carbon |
|
49 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
50 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|